中文 Trung Quốc- 故步自封
- 故步自封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bị mắc kẹt trong những cách cũ (thành ngữ); từ chối thừa nhận những ý tưởng mới
- stagnating và bảo thủ
故步自封 故步自封 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- stuck in the old ways (idiom); refusing to acknowledge new ideas
- stagnating and conservative