中文 Trung Quốc
打探
打探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện yêu cầu kín đáo
để scout
打探 打探 phát âm tiếng Việt:
[da3 tan4]
Giải thích tiếng Anh
to make discreet inquiries
to scout out
打撈 打捞
打撲克 打扑克
打擂臺 打擂台
打擊樂器 打击乐器
打擊社會財富 打击社会财富
打擊軍事力量 打击军事力量