中文 Trung Quốc
打撈
打捞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cứu vãn
để nạo vét
để cá ra (người hoặc các đối tượng từ biển)
打撈 打捞 phát âm tiếng Việt:
[da3 lao1]
Giải thích tiếng Anh
to salvage
to dredge
to fish out (person or object from the sea)
打撲克 打扑克
打擂臺 打擂台
打擊 打击
打擊社會財富 打击社会财富
打擊軍事力量 打击军事力量
打擾 打扰