中文 Trung Quốc
打擊社會財富
打击社会财富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
countervalue
打擊社會財富 打击社会财富 phát âm tiếng Việt:
[da3 ji1 she4 hui4 cai2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
countervalue
打擊軍事力量 打击军事力量
打擾 打扰
打攪 打搅
打散 打散
打斷 打断
打旋 打旋