中文 Trung Quốc
打擊樂器
打击乐器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc cụ bộ gõ
打擊樂器 打击乐器 phát âm tiếng Việt:
[da3 ji1 yue4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
percussion instrument
打擊社會財富 打击社会财富
打擊軍事力量 打击军事力量
打擾 打扰
打敗 打败
打散 打散
打斷 打断