中文 Trung Quốc
打撲克
打扑克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi bài
để chơi poker
打撲克 打扑克 phát âm tiếng Việt:
[da3 pu1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to play cards
to play poker
打擂臺 打擂台
打擊 打击
打擊樂器 打击乐器
打擊軍事力量 打击军事力量
打擾 打扰
打攪 打搅