中文 Trung Quốc
打擂臺
打擂台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) để chiến đấu trên leitai
(hình) để tham dự một cuộc thi
打擂臺 打擂台 phát âm tiếng Việt:
[da3 lei4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
(old) to fight on the leitai
(fig.) to enter a contest
打擊 打击
打擊樂器 打击乐器
打擊社會財富 打击社会财富
打擾 打扰
打攪 打搅
打敗 打败