中文 Trung Quốc
打擊軍事力量
打击军事力量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
counterforce
打擊軍事力量 打击军事力量 phát âm tiếng Việt:
[da3 ji1 jun1 shi4 li4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
counterforce
打擾 打扰
打攪 打搅
打敗 打败
打斷 打断
打旋 打旋
打旋兒 打旋儿