中文 Trung Quốc
惟利是圖
惟利是图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 唯利是圖|唯利是图 [wei2 li4 shi4 tu2]
惟利是圖 惟利是图 phát âm tiếng Việt:
[wei2 li4 shi4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 唯利是圖|唯利是图[wei2 li4 shi4 tu2]
惟命是聽 惟命是听
惟妙惟肖 惟妙惟肖
惟恐 惟恐
惟有 惟有
惟獨 惟独
惠 惠