中文 Trung Quốc
惟命是聽
惟命是听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 唯命是從|唯命是从 [wei2 ming4 shi4 cong2]
惟命是聽 惟命是听 phát âm tiếng Việt:
[wei2 ming4 shi4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
see 唯命是從|唯命是从[wei2 ming4 shi4 cong2]
惟妙惟肖 惟妙惟肖
惟恐 惟恐
惟恐天下不亂 惟恐天下不乱
惟獨 惟独
惠 惠
惠 惠