中文 Trung Quốc
惟妙惟肖
惟妙惟肖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt chước để hoàn thiện
để đáng kể sự thật để cuộc sống
惟妙惟肖 惟妙惟肖 phát âm tiếng Việt:
[wei2 miao4 wei2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to imitate to perfection
to be remarkably true to life
惟恐 惟恐
惟恐天下不亂 惟恐天下不乱
惟有 惟有
惠 惠
惠 惠
惠來 惠来