中文 Trung Quốc
惠
惠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ hồi
惠 惠 phát âm tiếng Việt:
[Hui4]
Giải thích tiếng Anh
surname Hui
惠 惠
惠來 惠来
惠來縣 惠来县
惠城區 惠城区
惠子 惠子
惠安 惠安