中文 Trung Quốc
惟恐
惟恐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho lo sợ rằng
vì sợ
cũng là tác giả 唯恐
惟恐 惟恐 phát âm tiếng Việt:
[wei2 kong3]
Giải thích tiếng Anh
for fear that
lest
also written 唯恐
惟恐天下不亂 惟恐天下不乱
惟有 惟有
惟獨 惟独
惠 惠
惠來 惠来
惠來縣 惠来县