中文 Trung Quốc
惟有
惟有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 唯有 [wei2 you3]
惟有 惟有 phát âm tiếng Việt:
[wei2 you3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 唯有[wei2 you3]
惟獨 惟独
惠 惠
惠 惠
惠來縣 惠来县
惠城 惠城
惠城區 惠城区