中文 Trung Quốc
惟獨
惟独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
chỉ
Điều này một mình
惟獨 惟独 phát âm tiếng Việt:
[wei2 du2]
Giải thích tiếng Anh
only
solely
this one alone
惠 惠
惠 惠
惠來 惠来
惠城 惠城
惠城區 惠城区
惠子 惠子