中文 Trung Quốc
惜香憐玉
惜香怜玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 憐香惜玉|怜香惜玉 [lian2 xiang1 xi1 yu4]
惜香憐玉 惜香怜玉 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xiang1 lian2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
see 憐香惜玉|怜香惜玉[lian2 xiang1 xi1 yu4]
惝 惝
惝恍 惝恍
惟 惟
惟利是圖 惟利是图
惟命是聽 惟命是听
惟妙惟肖 惟妙惟肖