中文 Trung Quốc
惟
惟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-ism
chỉ
惟 惟 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
-ism
only
惟一 惟一
惟利是圖 惟利是图
惟命是聽 惟命是听
惟恐 惟恐
惟恐天下不亂 惟恐天下不乱
惟有 惟有