中文 Trung Quốc
惝恍
惝恍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau đớn và thất vọng
mờ và không rõ ràng
惝恍 惝恍 phát âm tiếng Việt:
[chang3 huang3]
Giải thích tiếng Anh
hurt and disappointed
blurry and unclear
惟 惟
惟一 惟一
惟利是圖 惟利是图
惟妙惟肖 惟妙惟肖
惟恐 惟恐
惟恐天下不亂 惟恐天下不乱