中文 Trung Quốc
惝
惝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
listless
sợ hãi
cũng pr. [tang3]
惝 惝 phát âm tiếng Việt:
[chang3]
Giải thích tiếng Anh
disappointed
listless
frightened
also pr. [tang3]
惝恍 惝恍
惟 惟
惟一 惟一
惟命是聽 惟命是听
惟妙惟肖 惟妙惟肖
惟恐 惟恐