中文 Trung Quốc
情色
情色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêu dâm (của nghệ thuật vv.)
nét mặt (cổ)
情色 情色 phát âm tiếng Việt:
[qing2 se4]
Giải thích tiếng Anh
erotic (of art etc)
facial expression (archaic)
情蒐 情蒐
情詩 情诗
情話 情话
情調 情调
情變 情变
情資 情资