中文 Trung Quốc
情蒐
情蒐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trí tuệ thu thập
情蒐 情蒐 phát âm tiếng Việt:
[qing2 sou1]
Giải thích tiếng Anh
intelligence gathering
情詩 情诗
情話 情话
情誼 情谊
情變 情变
情資 情资
情趣 情趣