中文 Trung Quốc
情調
情调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình cảm
giai điệu và tâm trạng
hương vị
情調 情调 phát âm tiếng Việt:
[qing2 diao4]
Giải thích tiếng Anh
sentiment
tone and mood
taste
情變 情变
情資 情资
情趣 情趣
情趣用品 情趣用品
情逾骨肉 情逾骨肉
情郎 情郎