中文 Trung Quốc
情資
情资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình báo
thông tin
情資 情资 phát âm tiếng Việt:
[qing2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
intelligence
information
情趣 情趣
情趣商店 情趣商店
情趣用品 情趣用品
情郎 情郎
情隨事遷 情随事迁
情面 情面