中文 Trung Quốc
  • 情詩 繁體中文 tranditional chinese情詩
  • 情诗 简体中文 tranditional chinese情诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bài thơ tình yêu
情詩 情诗 phát âm tiếng Việt:
  • [qing2 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • love poem