中文 Trung Quốc
情話
情话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các điều khoản của phim endearment
lời của tình yêu
情話 情话 phát âm tiếng Việt:
[qing2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
terms of endearment
words of love
情誼 情谊
情調 情调
情變 情变
情趣 情趣
情趣商店 情趣商店
情趣用品 情趣用品