中文 Trung Quốc
情變
情变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất mát của tình yêu
tan rã của một mối quan hệ
情變 情变 phát âm tiếng Việt:
[qing2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
loss of love
breakup of a relationship
情資 情资
情趣 情趣
情趣商店 情趣商店
情逾骨肉 情逾骨肉
情郎 情郎
情隨事遷 情随事迁