中文 Trung Quốc
情景
情景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh
tầm nhìn
hoàn cảnh
CL:個|个 [ge4]
情景 情景 phát âm tiếng Việt:
[qing2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
scene
sight
circumstances
CL:個|个[ge4]
情書 情书
情有可原 情有可原
情有獨鍾 情有独钟
情歌 情歌
情殺 情杀
情比金堅 情比金坚