中文 Trung Quốc
情有獨鍾
情有独钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cảm giác cho sth (tình cảm, sự thông cảm, niềm đam mê vv)
情有獨鍾 情有独钟 phát âm tiếng Việt:
[qing2 you3 du2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to have a feeling for sth (affection, sympathy, passion etc)
情有獨鐘 情有独钟
情歌 情歌
情殺 情杀
情況 情况
情狀 情状
情理 情理