中文 Trung Quốc
情比金堅
情比金坚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu là vững chắc hơn so với vàng (thành ngữ)
情比金堅 情比金坚 phát âm tiếng Việt:
[qing2 bi3 jin1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
love is more solid than gold (idiom)
情況 情况
情狀 情状
情理 情理
情種 情种
情竇初開 情窦初开
情節 情节