中文 Trung Quốc
情殺
情杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết người như là một tội phạm của niềm đam mê
情殺 情杀 phát âm tiếng Việt:
[qing2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
murder as a crime of passion
情比金堅 情比金坚
情況 情况
情狀 情状
情癡 情痴
情種 情种
情竇初開 情窦初开