中文 Trung Quốc
情有可原
情有可原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pardonable (của gián đoạn, hiểu rõ, vv)
情有可原 情有可原 phát âm tiếng Việt:
[qing2 you3 ke3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
pardonable (of interruption, misunderstanding etc)
情有獨鍾 情有独钟
情有獨鐘 情有独钟
情歌 情歌
情比金堅 情比金坚
情況 情况
情狀 情状