中文 Trung Quốc
情歌
情歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài hát tình yêu
情歌 情歌 phát âm tiếng Việt:
[qing2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
love song
情殺 情杀
情比金堅 情比金坚
情況 情况
情理 情理
情癡 情痴
情種 情种