中文 Trung Quốc
情書
情书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức thư tình yêu
情書 情书 phát âm tiếng Việt:
[qing2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
love letter
情有可原 情有可原
情有獨鍾 情有独钟
情有獨鐘 情有独钟
情殺 情杀
情比金堅 情比金坚
情況 情况