中文 Trung Quốc
情境模型
情境模型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình huống mô hình
情境模型 情境模型 phát âm tiếng Việt:
[qing2 jing4 mo2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
situational model
情夫 情夫
情婦 情妇
情形 情形
情急 情急
情急之下 情急之下
情急了 情急了