中文 Trung Quốc
情夫
情夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ kết hôn người yêu
情夫 情夫 phát âm tiếng Việt:
[qing2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
married woman's lover
情婦 情妇
情形 情形
情志 情志
情急之下 情急之下
情急了 情急了
情急智生 情急智生