中文 Trung Quốc
情急了
情急了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim nói chuyện thần thoại
mynah chim
情急了 情急了 phát âm tiếng Việt:
[qing2 ji2 liao3]
Giải thích tiếng Anh
mythical talking bird
mynah bird
情急智生 情急智生
情意 情意
情愛 情爱
情愫 情愫
情態 情态
情慾 情欲