中文 Trung Quốc
情急
情急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
情急 情急 phát âm tiếng Việt:
[qing2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
anxious
情急之下 情急之下
情急了 情急了
情急智生 情急智生
情愛 情爱
情感 情感
情愫 情愫