中文 Trung Quốc
情形
情形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
tình hình
CL:個|个 [ge4]
情形 情形 phát âm tiếng Việt:
[qing2 xing5]
Giải thích tiếng Anh
circumstances
situation
CL:個|个[ge4]
情志 情志
情急 情急
情急之下 情急之下
情急智生 情急智生
情意 情意
情愛 情爱