中文 Trung Quốc
情婦
情妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nhân
paramour (của người có vợ)
情婦 情妇 phát âm tiếng Việt:
[qing2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
mistress
paramour (of married man)
情形 情形
情志 情志
情急 情急
情急了 情急了
情急智生 情急智生
情意 情意