中文 Trung Quốc
情急之下
情急之下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một khoảnh khắc tuyệt vọng
情急之下 情急之下 phát âm tiếng Việt:
[qing2 ji2 zhi1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
in a moment of desperation
情急了 情急了
情急智生 情急智生
情意 情意
情感 情感
情愫 情愫
情態 情态