中文 Trung Quốc
悽慘
凄惨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
plaintive
bi ai
đau khổ
悽慘 凄惨 phát âm tiếng Việt:
[qi1 can3]
Giải thích tiếng Anh
plaintive
mournful
miserable
悾 悾
惄 惄
情 情
情不自禁 情不自禁
情事 情事
情人 情人