中文 Trung Quốc
惄
惄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
Famished
惄 惄 phát âm tiếng Việt:
[ni4]
Giải thích tiếng Anh
distressed
famished
情 情
情不可卻 情不可却
情不自禁 情不自禁
情人 情人
情人眼裡出西施 情人眼里出西施
情人眼裡有西施 情人眼里有西施