中文 Trung Quốc
情事
情事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp
hiện tượng
hoàn cảnh
cảm xúc
情事 情事 phát âm tiếng Việt:
[qing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
case
phenomenon
circumstance
feelings
情人 情人
情人眼裡出西施 情人眼里出西施
情人眼裡有西施 情人眼里有西施
情何以堪 情何以堪
情侶 情侣
情侶鸚鵡 情侣鹦鹉