中文 Trung Quốc
情人
情人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người yêu
em yêu
情人 情人 phát âm tiếng Việt:
[qing2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
lover
sweetheart
情人眼裡出西施 情人眼里出西施
情人眼裡有西施 情人眼里有西施
情人節 情人节
情侶 情侣
情侶鸚鵡 情侣鹦鹉
情兒 情儿