中文 Trung Quốc
情
情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác
cảm xúc
niềm đam mê
tình hình
情 情 phát âm tiếng Việt:
[qing2]
Giải thích tiếng Anh
feeling
emotion
passion
situation
情不可卻 情不可却
情不自禁 情不自禁
情事 情事
情人眼裡出西施 情人眼里出西施
情人眼裡有西施 情人眼里有西施
情人節 情人节