中文 Trung Quốc
悾
悾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
minded
chân thành
悾 悾 phát âm tiếng Việt:
[kong1]
Giải thích tiếng Anh
simple-minded
sincere
惄 惄
情 情
情不可卻 情不可却
情事 情事
情人 情人
情人眼裡出西施 情人眼里出西施