中文 Trung Quốc
  • 悾 繁體中文 tranditional chinese
  • 悾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • minded
  • chân thành
悾 悾 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1]

Giải thích tiếng Anh
  • simple-minded
  • sincere