中文 Trung Quốc
情不自禁
情不自禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể để kiềm chế cảm xúc
không thể giúp
情不自禁 情不自禁 phát âm tiếng Việt:
[qing2 bu4 zi4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
unable to restrain emotions
cannot help
情事 情事
情人 情人
情人眼裡出西施 情人眼里出西施
情人節 情人节
情何以堪 情何以堪
情侶 情侣