中文 Trung Quốc
悍勇
悍勇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
Valiant
Dauntless
悍勇 悍勇 phát âm tiếng Việt:
[han4 yong3]
Giải thích tiếng Anh
intrepid
valiant
dauntless
悍婦 悍妇
悍然 悍然
悍然不顧 悍然不顾
悑 悑
悒 悒
悔 悔