中文 Trung Quốc- 悍然不顧
- 悍然不顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thái và không theo quy ước (thành ngữ); bay khi đối mặt với (cơ quan, hội nghị, ý kiến công chúng vv)
悍然不顧 悍然不顾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- outrageous and unconventional (idiom); flying in the face of (authority, convention, public opinion etc)