中文 Trung Quốc
悍然
悍然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái
vô liêm sỉ
trắng trợn
悍然 悍然 phát âm tiếng Việt:
[han4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
outrageous
brazen
flagrant
悍然不顧 悍然不顾
悐 悐
悑 悑
悔 悔
悔不當初 悔不当初
悔之已晚 悔之已晚